Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carryings-on

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

(bất qui tắc) danh từ số nhiều

(thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carryover day

    ngày khởi đầu,
  • Carryover or carry-over

    bị cuốn theo,
  • Cars

    ,
  • Carse

    thung lũng hẹp,
  • Carsick

    Tính từ: buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy, say xe, choáng mặt khi đi xe,
  • Carsickness

    bệnh say xe,
  • Carsinosis

    ung thư di căn toàn thân ung thư,
  • Carson's rule bandwidth

    dải quy luật carson, dải thông theo quy tắc carson,
  • Carstone

    cát kết chứa sắt,
  • Cart

    / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện...
  • Cart-horse

    Danh từ: ngựa kéo xe,
  • Cart-load

    / ´ka:t¸loud /, như cartful,
  • Cart-road

    / ´ka:t¸roud /, danh từ, Đường cho xe bò đi,
  • Cart-track

    như cart-road,
  • Cart-wheel

    / ´ka:t¸wi:l /, danh từ, bánh xe bò, bánh xe ngựa, sự nhào lộn (máy bay, người), (thông tục) đồng tiền to (như) đồng curon...
  • Cart-whip

    Danh từ: roi dài (của người đánh xe bò),
  • Cart-wright

    Danh từ: thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa,
  • Cart and tractor roads

    đường xe súc vật và máy kéo,
  • Cart grease

    mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe, mỡ bôi trơn xe,
  • Cart load

    tải trọng xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top