Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carving

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɑ:viη/

Thông dụng

Danh từ

Nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm
Sự lạng thịt

Xây dựng

đề ren

Kỹ thuật chung

bào mòn
chạm
carving chisel
cái đục chạm (đá)
carving knife
dao dùng để chạm trổ
carving work
công tác chạm
chạm trổ
carving knife
dao dùng để chạm trổ
khắc
stone carving
sự khắc đá
stone carving
sự khắc trên đá
nghệ thuật điêu khắc
sự chạm
sự khắc
stone carving
sự khắc đá
stone carving
sự khắc trên đá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top