Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caryopsis

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .caryopsides

,k“ri'˜psidi:z
(thực vật học) quả thóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cas (calibrated airspeed)

    tốc độ bay được hiệu chỉnh,
  • Casa

    Danh từ: (từ tây nam mỹ) cái nhà,
  • Casaba

    danh từ, như cassaba, (thực vật) cây dưa vàng,
  • Casagrade shear test apparatus

    hộp casagrade, hộp thí nghiệm cắt,
  • Casale process

    quy trình casale,
  • Casbah

    Danh từ, cũng casabah: thành; cung điện ( bắc phi),
  • Cascade

    / kæs'keid /, Danh từ: thác nước, (vật lý) tầng, đợt, màn ren treo rủ, Nội...
  • Cascade Peltier cooler

    bộ làm lạnh nhiệt ghép tầng, bộ làm lạnh peltier ghép tầng,
  • Cascade Peltier cooling

    làm lạnh nhiệt ghép tầng, làm lạnh peltier ghép tầng,
  • Cascade amplifier

    bộ khuếch đại ghép cascade, bộ khuếch đại ghép tầng, máy khuếch đại (nhiều tầng), máy khuếch đại nhiều tầng, bộ...
  • Cascade arrangement

    cách bố trí trước sau, cấu trúc nối tầng,
  • Cascade blades

    lá cánh quạt xếp tầng,
  • Cascade button

    nút tầng,
  • Cascade carry

    số nhớ theo tầng, sự nhớ theo tầng,
  • Cascade circuit

    sơ đồ ghép tầng,
  • Cascade compensation

    bù phân tầng,
  • Cascade compression

    nén (ghép) tầng, sự nén (ghép) tầng,
  • Cascade condensation

    ngưng tụ ghép tầng, sự ngưng tụ (ghép) tầng,
  • Cascade connection

    liên kết nhiều bậc, sự kết nối theo cascade, sự kết nối theo tầng, sự nối ghép tầng, kết nối theo tầng, nối tầng,...
  • Cascade control

    sự điều khiển theo tầng, điều chỉnh (khống chế) cấp, điều chỉnh (khống chế) tầng, điều chỉnh theo bậc, điều chỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top