Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cascade

Nghe phát âm

Mục lục

/kæs'keid/

Thông dụng

Danh từ

Thác nước
(vật lý) tầng, đợt
distillation cascade
tầng cất
hard cascade
đợt cứng
Màn ren treo rủ

Nội động từ

Đổ xuống như thác, chảy như thác

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tác động nối tiếp

Xây dựng

bậc thác nước
ráp chồng

Điện

ghép từng tầng

Giải thích VN: Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.

tầng chồng

Giải thích VN: Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.

Kỹ thuật chung

chảy như thác
đợt
hàn từng đợt
bậc
nối
sắp xếp theo tầng
sự nối tầng

Giải thích EN: Any group of similar devices connected or arranged in sequence so that each operates the one following and multiplies the effect of the one preceding.

Giải thích VN: Nhóm các thiết bị tương tự được nối hoặc sắp xếp theo thứ tự sao cho thiết bị này vận hành thiết bị kế tiếp và nhân rộng ảnh hưởng của thiết bị tiếp theo.

tăng
cascade amplifier
bộ khuếch đại tầng
cascade amplifier
bộ khuếch đại ghép tầng
cascade amplifier
bộ khuếch đại nối tầng
cascade amplifier
máy khuếch đại (nhiều tầng)
cascade amplifier
máy khuếch đại nhiều tầng
cascade arrangement
cấu trúc nối tầng
cascade blades
lá cánh quạt xếp tầng
cascade button
nút tầng
cascade carry
số nhớ theo tầng
cascade carry
sự nhớ theo tầng
cascade circuit
sơ đồ ghép tầng
cascade compensation
bù phân tầng
cascade compression
nén (ghép) tầng
cascade compression
sự nén (ghép) tầng
cascade condensation
ngưng tụ ghép tầng
cascade condensation
sự ngưng tụ (ghép) tầng
cascade connection
kết nối theo tầng
cascade connection
nối tầng
cascade connection
nối liên tầng
cascade connection
sự kết nối theo tầng
cascade connection
sự nối ghép tầng
cascade connection
sự nối theo tầng
cascade control
điều chỉnh (khống chế) tầng
cascade control
điều chỉnh theo tầng
cascade control
sự điều khiển theo tầng
cascade cryogenic system
hệ cryo kiểu ghép tầng
cascade cryogenic system
hệ thống cryo kiểu ghép tầng
cascade entry
mục nhập theo tầng
cascade evaporation system
hệ bay hơi kiểu ghép tầng
cascade evaporator
bình bay hơi ghép tầng
cascade feeding of vats
sự cấp nước phân tầng các bể
cascade feeding of vats
sự cấp nước phân tầng các bồn
cascade furnace
lò ghép tầng
cascade impactor
vòi phun nối tầng
cascade junction
lớp chuyển tiếp theo tầng
cascade limiter
bộ hạn chế theo tầng
cascade menu
trình đơn phân tầng
cascade menu
trình đơn xếp lớp tầng
cascade milk cooler
bộ làm lạnh sữa ghép tầng
cascade mode
chế độ phân tầng
cascade networks
mạng nối tầng
cascade operation
thao tác ghép tầng
cascade Peltier cooler
bộ làm lạnh nhiệt ghép tầng
cascade Peltier cooler
bộ làm lạnh Peltier ghép tầng
cascade Peltier cooling
làm lạnh nhiệt ghép tầng
cascade Peltier cooling
làm lạnh Peltier ghép tầng
cascade process
quá trình (ghép) tầng
cascade process
quá trình tầng
cascade refrigerating machine
máy lạnh ghép tầng
cascade refrigerating plant
trạm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration
làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration
sự làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration system
hệ làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration system
hệ thống làm lạnh ghép tầng
cascade set
máy nối tầng
cascade set
tập hợp tầng nối tiếp
cascade system
hệ thống nhiều tầng ép
cascade thermoelectric refrigerating unit
máy lạnh ghép tầng nhiệt điện
cascade thermoelectric refrigerating unit
máy lạnh nhiệt điện ghép tầng
cascade transformer
biến áp nhiều tầng
cascade transformer
biến áp ghép tầng
cascade vanes
lá cánh xếp tầng (tuabin)
low-temperature cascade system
tầng hầm (ở) nhiệt độ thấp
no-mixing cascade
tầng không trộn lẫn
triple cascade
ba tầng
two-stage cascade cycle
chu trình ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigerating plant
hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigerating plant
trạm (hệ thống) lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigerating plant
trạm lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigeration system
hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigeration system
trạm lạnh ghép tầng hai cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avalanche , cataract , chute , deluge , downrush , falls , flood , force , fountain , outpouring , precipitation , rapids , shower , spout , torrent , watercourse , waterfall
verb
descend , disgorge , flood , gush , heave , overflow , pitch , plunge , pour , spew , spill , spit up , surge , throw up , tumble , vomit , cataract , falls , rapids , spout , waterfall

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top