Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cascade mixer-settler

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

dây chuyền trộn cascade

Giải thích EN: A multiple-stage liquid-liquid contacting system, with each stage consisting of an agitated mixing vessel connected with an unstirred settling tank.Giải thích VN: Một hệ thống tiếp xúc chất lỏng nhiều tầng, mỗi tầng bao gồm một bình trộn nối với một bình lắng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top