Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cashier

Nghe phát âm

Mục lục

/kæ´ʃiə/

Thông dụng

Danh từ

Thủ quỹ

Ngoại động từ

Cách chức, thải ra
(quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngân tính viên

Kinh tế

cách chức
cán bộ tài vụ...
đuổi việc
sa thải
thu ngân
receiving cashier
thu ngân viên
receiving cashier
viên thu ngân
thủ quỹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accountant , banker , bursar , clerk , collector , paymaster , purser , receiver , teller , treasurer
verb
ax * , boot * , bounce , break , can * , cast off , discharge , dismiss , displace , drum out , fire , give a pink slip , give the heave ho , heave * , remove , sack * , terminate , drop , release , boot , bursar , can , cast , clerk , discard , expel , oust , purser , reject , teller , treasurer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top