Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cast steel point

Giao thông & vận tải

ghi thép đúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cast steel wheel

    bánh xe thép đúc,
  • Cast steel work

    phần thép đúc,
  • Cast stone

    đá đúc, gạch papanh bằng bê tông, khối bê tông,
  • Cast structure

    cấu trúc dòng chảy,
  • Cast tooth

    răng đúc (không gia công trên máy),
  • Cast valve

    van đúc,
  • Cast yard

    sân đúc,
  • Castability

    Danh từ: tính đúc được; độ chảy loãng, khả năng đúc, tính chảy loãng, chất lượng đúc,...
  • Castable

    / kæ'stəbl /, đúc được,
  • Castable refractory

    vật liệu chịu lửa đúc được, thường dùng súng phun bê tông lên bề mặt cần bọc bảo vệ.,
  • Castalian

    Tính từ: thuộc nguồn suối núi thi sơn,
  • Castanet

    Danh từ: (từ lóng) ( (thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet,
  • Castanite

    caxtanit,
  • Castaway

    / ´ka:stə¸wei /, Danh từ: người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm...
  • Caste

    / kɑ:st /, Danh từ: Đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc...
  • Casted in place

    đổ tại chỗ, đúc tại chỗ,
  • Castell interlocking

    khóa liên động castell,
  • Castellan

    / ´kæstələn /, Danh từ: người cai quản thành trì, người cai quản lâu đài,
  • Castellated

    / ´kæstə¸leitid /, Tính từ: theo kiểu lâu đài cổ, có nhiều lâu đài cổ, có chỗ đặt súng,...
  • Castellated beam

    dầm có khía răng, dầm thủng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top