Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Castering

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

nối bản lề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Castigate

    / ´kæsti¸geit /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một...
  • Castigation

    / ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm),...
  • Castigator

    / ´kæsti¸geitə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người khiển trách,
  • Castigatory

    / ´kæsti¸geitəri /, tính từ, trừng phạt, trừng trị, khiển trách,
  • Casting

    / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ...
  • Casting-in-situ

    sự đúc (bêtông) tại chỗ,
  • Casting-net

    / ´ka:stiη¸net /, danh từ, lưới bủa, lưới giăng,
  • Casting-up

    sự rót khuôn, sự đúc,
  • Casting-vote

    / ´ka:stiη¸vout /, danh từ, lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau),
  • Casting (of concrete without forms)

    sự đúc bê tông không cần ván khuôn,
  • Casting advertisements

    phát quảng cáo ra,
  • Casting area

    bãi đúc,
  • Casting bed

    tầng đúc, tầng đúc,
  • Casting box

    hộp các tông đúc, khuôn đổ (bê-tông),
  • Casting chamber

    buồng (đúc) áp lực,
  • Casting cleaner

    sự chế biến ruột gia súc,
  • Casting cleaning machine

    máy làm sạch vật đúc,
  • Casting conduit

    ống rót,
  • Casting conveyor

    băng tải đúc, turning casting conveyor, băng tải đúc kiểu quay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top