- Từ điển Anh - Việt
Castigate
Nghe phát âmMục lục |
/´kæsti¸geit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trừng phạt, trừng trị
Khiển trách
Gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baste , bawl out * , beat , berate , blister , cane , censure , chasten , chastise , chew out * , come down on * , correct , criticize , discipline , drag over the coals , dress down * , drub , excoriate , flay , flog , jump down one’s throat , lambaste , lash , lay out * , lean on , penalize , pummel , punish , rail , rate , read the riot act , ream , rebuke , reprimand , scarify , scathe , scold , scorch , scourge , thrash , tongue-lash * , upbraid , whip , admonish , call down , chide , dress down , rap , reproach , reprove , tax , bash , revise , scare , subdue
Từ trái nghĩa
verb
- compliment , laud , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Castigation
/ ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm),... -
Castigator
/ ´kæsti¸geitə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người khiển trách, -
Castigatory
/ ´kæsti¸geitəri /, tính từ, trừng phạt, trừng trị, khiển trách, -
Casting
/ ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ... -
Casting-in-situ
sự đúc (bêtông) tại chỗ, -
Casting-net
/ ´ka:stiη¸net /, danh từ, lưới bủa, lưới giăng, -
Casting-up
sự rót khuôn, sự đúc, -
Casting-vote
/ ´ka:stiη¸vout /, danh từ, lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau), -
Casting (of concrete without forms)
sự đúc bê tông không cần ván khuôn, -
Casting advertisements
phát quảng cáo ra, -
Casting area
bãi đúc, -
Casting bed
tầng đúc, tầng đúc, -
Casting box
hộp các tông đúc, khuôn đổ (bê-tông), -
Casting chamber
buồng (đúc) áp lực, -
Casting cleaner
sự chế biến ruột gia súc, -
Casting cleaning machine
máy làm sạch vật đúc, -
Casting conduit
ống rót, -
Casting conveyor
băng tải đúc, turning casting conveyor, băng tải đúc kiểu quay -
Casting detail
chi tiết đúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.