Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Castle nut slot

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

lỗ xỏ chốt bi

Kỹ thuật chung

khía đai ốc có nấc

Xem thêm các từ khác

  • Castle section

    phần gân (thân xe),
  • Castner cell

    pin castner,
  • Castner process

    quy trình castner,
  • Castolin

    catolin (chất hàn ngang),
  • Castor

    / ´ka:stə /, Danh từ: con hải ly, hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm), (từ lóng) cái mũ,...
  • Castor-oil plant

    Danh từ: (thực vật học) cây thầu dầu,
  • Castor angle

    góc bám sát, góc theo đà,
  • Castor machine oil

    dầu thầu, dầu tra máy,
  • Castor oil

    Danh từ: dầu thầu dầu, Hóa học & vật liệu: dầu thầu dầu,...
  • Castor sugar

    Danh từ: Đường kính bột, Kinh tế: bụi đường,
  • Castrate

    / kæs´treit /, Ngoại động từ: thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong...
  • Castration

    / kæs´treiʃən /, Danh từ: sự thiến, (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa...
  • Castrato

    Danh từ, số nhiều castrati: ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao,
  • Castrator

    / kæs´treitə /,
  • Casts

    ,
  • Casual

    / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục)...
  • Casual absences

    sự vắng mặt không lý do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top