Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Casual

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæʤjuəl/

Thông dụng

Tính từ

Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định
a casual meeting
cuộc gặp gỡ tình cờ
a casual glance
cái nhìn bất chợt
(thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường
clothes for casual wear
thường phục
Vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện
a casual person
người vô ý; người cẩu thả
Không đều, thất thường, lúc có lúc không
casual labourer
người lao công có việc làm thất thường, người lao công không có việc làm cố định

Danh từ

Người không có việc làm cố định ( (cũng) casual labourer)
Người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ( (cũng) casual poor)
( số nhiều) quần áo bình thường, không trang trọng

Chuyên ngành

Xây dựng

tùy tiện

Y học

tai nạn, thương tích, người bị thương, người chết do tai nạn

Kinh tế

ngẫu nhiên không cố ý
tình cờ
casual vacancy
chỗ khuyết tình cờ (việc làm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accidental , adventitious , by chance , contingent , erratic , extemporaneous , extempore , fluky , fortuitous , impromptu , improvised , impulsive , incidental , infrequent , irregular , occasional , odd , offhand , serendipitous , spontaneous , uncertain , unexpected , unforeseen , unintentional , unplanned , unpremeditated , aloof , apathetic , blas

Xem thêm các từ khác

  • Casual absences

    sự vắng mặt không lý do,
  • Casual analysis

    sự phân tích nguyên nhân,
  • Casual connection

    sự kết nối ngẫu nhiên, kết nối ngẫu nhiên,
  • Casual employment

    công việc tạm thời, việc làm tạm thời,
  • Casual expenses

    chi phí đột xuất, chi phí không thường xuyên,
  • Casual labor

    nhân công không cố định, nhân công theo mùa,
  • Casual labourer

    người lao động có việc làm thất thường,
  • Casual leave

    quyền nghỉ phép bất thường,
  • Casual load

    tải trọng ngẫu nhiên,
  • Casual personnel

    nhân viên tạm thời,
  • Casual revenue

    thu nhập không thường xuyên,
  • Casual unemployment

    thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp thất thường,
  • Casual user

    người dùng ngẫu nhiên,
  • Casual vacancy

    chỗ khuyết tình cờ (việc làm),
  • Casual water regime

    chế độ nước bất định,
  • Casual work

    việc làm nhất thời,
  • Casually

    / 'kæʤuəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Casualness

    / ´kæʒuəlnis /, danh từ, tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự...
  • Casualties

    / 'kæʤjuəltis /, sự tổn thất,
  • Casualty

    / ´kæʒjuəlti /, Danh từ: tai hoạ, tai biến; tai nạn, ( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top