Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Casual leave

Kinh tế

quyền nghỉ phép bất thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Casual load

    tải trọng ngẫu nhiên,
  • Casual personnel

    nhân viên tạm thời,
  • Casual revenue

    thu nhập không thường xuyên,
  • Casual unemployment

    thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp thất thường,
  • Casual user

    người dùng ngẫu nhiên,
  • Casual vacancy

    chỗ khuyết tình cờ (việc làm),
  • Casual water regime

    chế độ nước bất định,
  • Casual work

    việc làm nhất thời,
  • Casually

    / 'kæʤuəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Casualness

    / ´kæʒuəlnis /, danh từ, tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự...
  • Casualties

    / 'kæʤjuəltis /, sự tổn thất,
  • Casualty

    / ´kæʒjuəlti /, Danh từ: tai hoạ, tai biến; tai nạn, ( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số...
  • Casualty-clearing station

    trạm giải toả khi có sự cố,
  • Casualty at sea

    tai họa trên biển,
  • Casualty clearing station

    trạm sửa chữa sự cố,
  • Casualty department

    khoacấp cứu,
  • Casualty insurance

    bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự...
  • Casualty list

    danh từ, danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại...
  • Casualty loss

    tổn thất do tai họa,
  • Casualty rate

    tỷ lệ các tai nạn bị thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top