Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Casualty

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæʒjuəlti/

Thông dụng

Danh từ

Tai hoạ, tai biến; tai nạn
( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
the enemy suffered heavy casualties
quân địch bị thương vong nặng nề
Người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

trường hợp bất ngờ

Kỹ thuật chung

sự hư hỏng
tai nạn

Kinh tế

tai biến
tai nạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blow , calamity , catastrophe , chance , contingency , debacle , disaster , misadventure , misfortune , mishap , dead , death toll , fatality , injured , killed , loss , missing , prey , sufferer , wounded , contretemps , mischance , death , accident , fortuity , hazard , injury , victim

Xem thêm các từ khác

  • Casualty-clearing station

    trạm giải toả khi có sự cố,
  • Casualty at sea

    tai họa trên biển,
  • Casualty clearing station

    trạm sửa chữa sự cố,
  • Casualty department

    khoacấp cứu,
  • Casualty insurance

    bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự...
  • Casualty list

    danh từ, danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại...
  • Casualty loss

    tổn thất do tai họa,
  • Casualty rate

    tỷ lệ các tai nạn bị thương,
  • Casualty shipping

    tai nạn đường biển,
  • Casualty ward

    danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • Casuarina

    Danh từ: giống cây phi lao,
  • Casuist

    / ´kæzjuist /, Danh từ: người chết oan vì bị phán quyết sai,
  • Casuistic

    / ´kæʒjuistik /, tính từ, có tính cách ngụy biện, giả tạo,
  • Casuistics

    sự làm bệnh án,
  • Casuistry

    / ´kæʒjuistri /, danh từ, khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện, Từ...
  • Casus belli

    danh từ, biến cố khai mào một cuộc chiến tranh,
  • Cat

    / kæt /, Danh từ: con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn...
  • Cat's

    ,
  • Cat's-ear

    Danh từ: (thực vật) cây cúc tai mèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top