Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Casuistic

Mục lục

/´kæʒjuistik/

Thông dụng

Cách viết khác casuisticalỵ

Tính từ
Có tính cách ngụy biện, giả tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Casuistics

    sự làm bệnh án,
  • Casuistry

    / ´kæʒjuistri /, danh từ, khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện, Từ...
  • Casus belli

    danh từ, biến cố khai mào một cuộc chiến tranh,
  • Cat

    / kæt /, Danh từ: con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn...
  • Cat's

    ,
  • Cat's-ear

    Danh từ: (thực vật) cây cúc tai mèo,
  • Cat's-paw

    Danh từ: gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn), tay sai, người bị lợi dụng, to make a cat's-paw...
  • Cat's cradle

    Danh từ: trò chơi buộc dây thành vòng tròn giữa các ngón tay,
  • Cat's eye

    Danh từ: hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên đường lộ khi trời tối, catafôt, hạt mắt mèo,...
  • Cat's tail

    Danh từ: (thực vật) cây cỏ nến,
  • Cat-and-dog

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...)
  • Cat-burglar

    Danh từ: kẻ trộm trèo tường,
  • Cat-cry syndrome

    hội chứng mèo kêu,
  • Cat-fish

    cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện, japanese cat-fish, cá nheo nhật bản, large...
  • Cat-house

    Danh từ: (từ mỹ, tục tĩu) nhà thổ,
  • Cat-ice

    Danh từ: băng mỏng,
  • Cat-lap

    Danh từ: nước trà loãng, chè nhạt, chè xấu,
  • Cat-like

    Tính từ: như mèo,
  • Cat-mint

    / ´kæt¸mint /, danh từ, (thực vật học) cây bạc hà mèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top