Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cat scanner

Nghe phát âm

Y học

máy quét chụp cắt lớp quanh trục bằng máy tính.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cat skinner

    thợ lái máy kéo, thợ lái máy ủi,
  • Cat unit

    đơn vị mèo,
  • Cat whisker

    dây tiếp xúc,
  • Cata-

    prefix. chỉ đi xuống hoặc chống lại.,
  • Catabasis

    giai đoạn giảm bệnh,
  • Catabatic

    (thuộc) giai đoạn giảm bệnh,
  • Catabiosis

    (sự) lão hoá tế bào ảnh hưởng củatế bào đối với tế bào lân cận,
  • Catabiotic

    (thuộc) lão hoá tế bào được tận dụng để thực hiện chức năng,
  • Catabolergy

    năng lượng dùng trong dị hoá,
  • Catabolic

    / ¸kætə´bɔlik /,
  • Catabolic force

    lực dị hoá, lực giải hoá,
  • Catabolic reaction

    phản ứng dị hóa,
  • Catabolism

    / kə'tæbəlizm /, Danh từ: (sinh vật học) sự dị hoá, Hóa học & vật...
  • Catabolite

    / kə'tæbəlait /, danh từ, (sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá,
  • Catabythismus

    (sự) trầm mình,
  • Catacausis

    (sự) hủy mô (sự) cháy tự nhiên,
  • Catachresis

    / ¸kætə´kri:sis /, Danh từ, số nhiều catachreses: việc dùng chữ sai,
  • Catachronobiology

    môn học sự hủy hoại củathời gian trên sinh vật,
  • Cataclactic breccia

    dăm kết cà nát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top