Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catabolism

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'tæbəlizm/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) sự dị hoá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dị hóa
hiện tượng dị hóa

Y học

sự giải hóa

Xem thêm các từ khác

  • Catabolite

    / kə'tæbəlait /, danh từ, (sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá,
  • Catabythismus

    (sự) trầm mình,
  • Catacausis

    (sự) hủy mô (sự) cháy tự nhiên,
  • Catachresis

    / ¸kætə´kri:sis /, Danh từ, số nhiều catachreses: việc dùng chữ sai,
  • Catachronobiology

    môn học sự hủy hoại củathời gian trên sinh vật,
  • Cataclactic breccia

    dăm kết cà nát,
  • Cataclase

    sự cà nát, sự phá vụn,
  • Cataclasis

    Danh từ, số nhiều cataclases: sự phá vụn, cà nát,
  • Cataclasite

    đá cà nát,
  • Cataclastic

    Tính từ: vụn nát, dạng đá vụn, vụn nát, cà nát,
  • Cataclastic rock

    đá cà nát, đá vỡ vụn,
  • Cataclastic structure

    kiến trúc cà nát, cấu tạo đá biến chất,
  • Cataclysm

    / 'kætəklizm /, Danh từ: Đại hồng thuỷ, (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến,...
  • Cataclysmic

    / ¸kætə´klizmik /, Từ đồng nghĩa: adjective, calamitous , cataclysmal , catastrophic , destructive , disastrous...
  • Catacomb

    / ´kætə¸koum /, Danh từ: hầm để quan tài, hầm mộ, hầm rượu, Kỹ thuật...
  • Catacomb or catacombs

    hầm mộ,
  • Catacombs

    hầm mộ ngầm,
  • Catacrotic

    (thuộc) mạch dội phần xuống,
  • Catacrotic pulse

    mạch xuống dội,
  • Catacrotic wave

    sóng mạch dội xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top