Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catadicrotism

Y học

mạch dội đôi phần xuống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catadidymus

    quái thai đôi dính phần dưới thân,
  • Catadioptric

    phản truyền, phản chiếu lệch ánh sáng,
  • Catadioptric system

    hệ phản truyền,
  • Catadioptrics

    Danh từ: (vật lý) phản truyền học,
  • Catadromous

    / kə´tædrəməs /, Tính từ: di cư xuôi dòng; di cư ra biển,
  • Cataelastic rock

    đá cà nát,
  • Catafalque

    / ¸kætə´fælk /, Danh từ: nhà táng, Từ đồng nghĩa: noun, bier , box...
  • Catagenesis

    (sự) thoái biến , thoái triển,
  • Catagenetic

    (thuộc) thoái biến, thoái triển,
  • Catagmatic

    làm liền xương gãy,
  • Catalase

    Danh từ: (hoá học) catalaza, phân hóa tố,
  • Catalectic

    / ¸kætə´lektik /, tính từ, (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối,
  • Catalepsis

    Tính từ: (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối,
  • Catalepsy

    / ´kætə¸lepsi /, Danh từ: (y học) chứng giữ nguyên thế,
  • Cataleptiform

    dạng giữ nguyên thế,
  • Cataleptoid

    dạng giữ nguyên thế,
  • Catalised deuterium reaction

    phản ứng đơteri có xúc tác,
  • Catalog

    / ´kætə¸lɔg /, Nghĩa chuyên ngành: catalô, danh mục, lập catalô, lập danh mục, thư mục, từ điển,...
  • Catalog (ue)

    mục luc, bản kê, danh mục, thư mục,
  • Catalog directory

    thư mục catalog, thư mục liệt kê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top