Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catamaran

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kætəmə´ræn/

Thông dụng

Danh từ

Bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
Người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

thuyền đôi

Kỹ thuật chung

thuyền hai thân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
float , raft , sailboat , vessel

Xem thêm các từ khác

  • Catamaran ship

    thuyền hai thân,
  • Catamenia

    / ¸kætə´mi:niə /, Y học: kinh nguyệt,
  • Catamenogenic

    làm thông kinh,
  • Catamite

    / ´kætə¸mait /, Danh từ: thanh niên theo tính dục đồng giới,
  • Catamnesis

    hậu sử bệnh,
  • Catamnestic

    (thuộc) hậu sử bệnh,
  • Catamount

    / ¸kætə´mount /, danh từ, giống mèo rừng,
  • Catamountain

    / ¸kætə´mountin /, Danh từ: (động vật học) mèo rừng Âu, (động vật học) con báo, người hay...
  • Cataphasia

    (chứng) lặp liên tục một nhóm từ,
  • Cataphora

    / kə´tæfərə /, Danh từ: hiện tượng có quan hệ ngữ pháp với nhóm từ ở sau,
  • Cataphoresis

    / ¸kætəfə´ri:sis /, Danh từ, số nhiều cataphoreses: sự điện chuyển, Y...
  • Cataphoretic

    / ¸kætəfə´retik /, tính từ, thuộc điện chuyển,
  • Cataphoria

    lác ẩn dưới hai mắt,
  • Cataphrenia

    (chứng) mất trí,
  • Cataphylaxis

    (sự) động viên dự phòng (sự) mất bảo vệ cơ thể,
  • Cataplasia

    / ¸kætə´pleiziə /, Y học: biến thái nghịch, thoái biến,
  • Cataplasm

    / ´kætə¸plæzəm /, danh từ, (y học) thuốc đắp,
  • Cataplasma

    thuốc đắp,
  • Cataplectic

    (thuộc) mất trương lực,
  • Cataplexy

    / ´kætə¸pleksi /, Danh từ: sự tê liệt nhất thời, Y học: chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top