Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catapult

Nghe phát âm

Mục lục

/´kætə¸pʌlt/

Thông dụng

Danh từ

Que hình chữ Y có buộc dây cao su để bắn đá; súng cao su
Máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)
(sử học) máy bắn những tảng đá trong chiến tranh; máy lăng đá

Ngoại động từ

Bắn bằng súng cao su
Phóng máy bay bằng máy phóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arbalest , ballista , heaver , hurler , pitcher , propeller , shooter , sling , slingshot , tosser , trebuchet , fling , heave , hurl , launch , onager , propel , throw

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top