Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catarrhally

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem catarrh


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catarrhine

    / ´kætə¸rain /, Tính từ: (động vật) thuộc về bộ khỉ mủi hẹp,
  • Catarrhous

    / kə´ta:rəs /,
  • Catastalsis

    làn sóng co đi xuống không bị ức chế,
  • Catastaltic

    ức chế, kìm,
  • Catastate

    chất dị hoá, chất giải hoá,
  • Catastrophe

    / kə´tæstrəfi /, Danh từ: tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết...
  • Catastrophe fold

    đột biến gấp xếp, tai biến gấp xếp,
  • Catastrophe risk

    rủi ro thảm họa,
  • Catastrophe theory

    lý thuyết tai biến,
  • Catastrophic

    / ¸kætə´strɔfik /, Tính từ: thảm khốc, thê thảm, Xây dựng: thảm...
  • Catastrophic discharge

    lưu lượng tai biến,
  • Catastrophic error

    lỗi trầm trọng,
  • Catastrophic failure

    sai sót ngẫu nhiên, sự cố bất ngờ, sự cố gây tai biến, sự cố gây tai họa, hư hỏng nguy hiểm,
  • Catastrophic flood

    lũ dị thường, lũ gây họa lớn, lũ tai biến, cơn lũ tàn khốc, cơn lũ tàn phá,
  • Catastrophically

    Phó từ: thảm khốc, thê thảm,
  • Catastrophism

    / kə´tæstrə¸fizəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thuyết tai biến, Hóa...
  • Catastrophist

    / kə´tæstrəfist /,
  • Catatonia

    / ¸kætə´touniə /, Danh từ: chứng căng trương lực, sự rối loạn tâm lý,
  • Catatonic

    (thuộc) giảm truơng lực người mắc chứng giảm truơng lực,
  • Catatricrotic

    mạch dội ba phần xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top