- Từ điển Anh - Việt
Catastrophe
Nghe phát âmMục lục |
/kə´tæstrəfi/
Thông dụng
Danh từ
Tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn
Kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
hỏng hóc tai biến
Kỹ thuật chung
tai họa
Kinh tế
thảm họa
- catastrophe risk
- rủi ro thảm họa
Địa chất
tai biến, thảm họa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , adversity , affliction , alluvion , bad luck , bad news * , blow , calamity , casualty , cataclysm , contretemps , crash , culmination , curtains * , debacle , denouement , desolation , devastation , disaster , emergency , end , failure , fatality , fiasco , finale , grief , hardship , havoc , ill , infliction , meltdown , misadventure , mischance , misery , misfortune , mishap , reverse , scourge , stroke , termination , the worst , tragedy , trial , trouble , upshot , waterloo * , wreck , battle , catastasis , conflict , destruction , doom , holocaust
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Catastrophe fold
đột biến gấp xếp, tai biến gấp xếp, -
Catastrophe risk
rủi ro thảm họa, -
Catastrophe theory
lý thuyết tai biến, -
Catastrophic
/ ¸kætə´strɔfik /, Tính từ: thảm khốc, thê thảm, Xây dựng: thảm... -
Catastrophic discharge
lưu lượng tai biến, -
Catastrophic error
lỗi trầm trọng, -
Catastrophic failure
sai sót ngẫu nhiên, sự cố bất ngờ, sự cố gây tai biến, sự cố gây tai họa, hư hỏng nguy hiểm, -
Catastrophic flood
lũ dị thường, lũ gây họa lớn, lũ tai biến, cơn lũ tàn khốc, cơn lũ tàn phá, -
Catastrophically
Phó từ: thảm khốc, thê thảm, -
Catastrophism
/ kə´tæstrə¸fizəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thuyết tai biến, Hóa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemThe City
26 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemAircraft
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"