- Từ điển Anh - Việt
Catastrophic
Nghe phát âmMục lục |
/¸kætə´strɔfik/
Thông dụng
Tính từ
Thảm khốc, thê thảm
Chuyên ngành
Xây dựng
thảm khốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- calamitous , cataclysmal , cataclysmic , destructive , disastrous , fateful , ruinous
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Catastrophic discharge
lưu lượng tai biến, -
Catastrophic error
lỗi trầm trọng, -
Catastrophic failure
sai sót ngẫu nhiên, sự cố bất ngờ, sự cố gây tai biến, sự cố gây tai họa, hư hỏng nguy hiểm, -
Catastrophic flood
lũ dị thường, lũ gây họa lớn, lũ tai biến, cơn lũ tàn khốc, cơn lũ tàn phá, -
Catastrophically
Phó từ: thảm khốc, thê thảm, -
Catastrophism
/ kə´tæstrə¸fizəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thuyết tai biến, Hóa... -
Catastrophist
/ kə´tæstrəfist /, -
Catatonia
/ ¸kætə´touniə /, Danh từ: chứng căng trương lực, sự rối loạn tâm lý, -
Catatonic
(thuộc) giảm truơng lực người mắc chứng giảm truơng lực, -
Catatricrotic
mạch dội ba phần xuống,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemInsects
166 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"