Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catchment area of storage

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lưu vực hồ chứa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catchment basin

    bể thu nước, bồn thu nước, hồ chứa nước, lưu vực, bồn chứa nước,
  • Catchment evaporation

    sự bốc hơi lưu vực,
  • Catchment geology

    địa chất lưu vực,
  • Catchment rainfall

    lượng mưa trên lưu vực,
  • Catchment yield

    lưu lượng bể tích nước, lưu lượng của lưu vực,
  • Catchpenny

    / ´kætʃ¸peni /, Danh từ: hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền), Tính...
  • Catchphrase

    Danh từ: câu nói thông dụng,
  • Catchpit

    hố gom nước, giếng thu,
  • Catchpoll

    Danh từ: người thu thuế,
  • Catchpot

    / ´kætʃ¸pɔt /, Kỹ thuật chung: máy phân ly, máy tách,
  • Catchup

    Danh từ: (như) ketchup, Kinh tế: nước sốt cà chua nấm,
  • Catchwater-drain

    rãnh tập trung nước,
  • Catchword

    / ´kætʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu hiệu, chữ đầu trang, chữ cuối trang trong một quyển...
  • Catchwork irrigation

    tưới kết hợp, sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập,
  • Catchy

    / ´kætʃi /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...), Đánh lừa,...
  • Cate

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu,
  • Cate-chisism

    Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, to put a person...
  • Catechesis

    Danh từ, số nhiều catecheses: lối dạy bằng cách hỏi và đáp,
  • Catechin

    / ˈkætɪtʃɪn , ˈkætɪkɪn /, danh từ, (hoá học) catechin,
  • Catechinic acid

    catehin, axit catechinic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top