Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Category

Nghe phát âm

Mục lục

/'kætigəri/

Thông dụng

Danh từ

Hạng, loại
(triết học) phạm trù

Chuyên ngành

Toán & tin

phạm trù, hạng mục
category of sets
phạm trù tập hợp
Abelian category
phạm trụ Aben
abstract category
phạm trù trừu tượng
additive category
phạm trù cộng tính
cocomplete category
phạm trù đối đầy đủ
colocally category
phạm trù địa phương
complete category
phạm trù đầy đủ
conormal category
phạm trù đối chuẩn tắc
dual category
phạm trù đối ngẫu
exact category
phạm trù khớp
marginal category
(thống kê ) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)
normal category
phạm trù chuẩn tắc
opposite category
phạm trù đối


Kỹ thuật chung

loại
aircraft category
loại máy bay
category defaults
loại mặc định
category judgment method
phương pháp phán đoán theo loại
category of work
loại công việc
destination category
loại đến
different category of service
loại dịch vụ khác nhau
freight special category
hàng hóa loại đặc biệt
function category
loại hàm
functional category
loại tính năng
general service category
loại dịch vụ tổng quát
insulation category
loại cách điện
layout category
loại trình bày
production category
loại chuyên nghiệp
set of first category
tập hợp loại một
set of second category
tập hợp loại hai
transmission category
loại truyền
wage category
loại giá cước
workstation category
loại trạm làm việc
loại hộ thuê bao
lớp
hạng
access category
hạng truy nhập
consolidation by category
củng cố theo hạng
freight special category
hàng hóa loại đặc biệt
transmission category
hạng truyền
hạng mục
mục
phạm trù
Abelian category
phạm trù Abel
Abelian category
phạm trù Aben
abstract category
phạm trù trừu tượng
additive category
phạm trù cộng tính
axis of category
trục phạm trù
balanced category
phạm trù được cân bằng
bi-category
song phạm trù
canonical category
phạm trù đối chuẩn tắc
category having co-equalizers
phạm trù có đối đẳng hóa
category having co-kernels
phạm trù có đối hạt nhân
category having equalizers
phạm trù có đẳng hóa
category having kernels
phạm trù có hạt nhân
category of abelian groups
phạm trù có nhóm Aben
category of sets
phạm trù các tập hợp
category of sets
phạm trù tập hợp
category of topological spaces
phạm trù các không gian TÔPÔ
category of topological spaces with basic point
phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
co-category
đối phạm trù
co-complete category
phạm trù đối đầy đủ
co-normal category
phạm trù đối chuẩn tắc
complete category
phạm trù đầy đủ
complete category
phạm trù đối đầy đủ
Degradation Category Rating (DCR)
đánh giá phạm trù xuống cấp
dual category
phạm trù đối ngẫu
exact category
phạm trù đúng
exact category
phạm trù khớp
hierarchy of category
trật tự của các phạm trù
normal category
phạm trù chuẩn tắc
opposite category
phạm trù đối
set of the first (second) category
tập hợp phạm trù thứ nhất (thứ hai)
set of the first/ second category
tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai

Kinh tế

hạng
category needs
nhu cầu về loại hàng hóa
category of goods
hạng loại hàng hóa
price category
hạng/loại giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
class , department , division , grade , group , grouping , head , heading , kind , league , level , list , order , pigeonhole * , rank , section , sort , tier , classification , set , concept , condition , family , genre , genus , idea , lexicon , predicament , rubric , species , state , title , type

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top