Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catnap

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Giấc ngủ ngắn

Nội động từ

Chợp mắt đi một tí

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
doze , siesta , snooze , forty winks , sleep
verb
doze , nod , siesta , snooze

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Catnip

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cat-mint,
  • Catogorise

    chia loại, phân loại,
  • Catoptric

    / kə´tɔptrik /, Tính từ: (vật lý) phản xạ, Kỹ thuật chung: phản...
  • Catoptric system

    hệ phản xạ,
  • Catoptrics

    / kə´tɔptriks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học,
  • Catoptrophobia

    (chứng) sợ gương,
  • Cats

    ,
  • Cats' eyes

    đèn mắt mèo,
  • Cats and dogs

    cổ phiếu rẻ tiền, hàng bán chậm, những thứ chó má,
  • Catsuit

    / ´kæt¸sju:t /, Danh từ: Áo khoác dài từ cổ tới chân,
  • Catsup

    / 'kætsəp /, Danh từ: (như) ketchup, Kinh tế: nước sốt cà chua nấm,...
  • Cattery

    / ´kætəri /, Danh từ: trại nuôi mèo,
  • Cattish

    / ´kætiʃ /, Tính từ: như mèo, nham hiểm, nanh ác,
  • Cattishness

    / ´kætiʃnis /, danh từ, tính chất giống mèo, tính nham hiểm, tính nanh ác,
  • Cattle

    / ˈkæt(ə)l /, Danh từ: thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô...
  • Cattle-breeding

    Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, chăn nuôi, nghề chăn nuôi (gia súc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top