Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cattish

Nghe phát âm

Mục lục

/´kætiʃ/

Thông dụng

Cách viết khác catty

Tính từ

Như mèo
Nham hiểm, nanh ác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cattishness

    / ´kætiʃnis /, danh từ, tính chất giống mèo, tính nham hiểm, tính nanh ác,
  • Cattle

    / ˈkæt(ə)l /, Danh từ: thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô...
  • Cattle-breeding

    Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, chăn nuôi, nghề chăn nuôi (gia súc),
  • Cattle-breeding region

    miền chăn nuôi,
  • Cattle-breeding zone

    miền chăn nuôi,
  • Cattle-cake

    / ´kætl¸keik /, danh từ, kho chứa thức ăn gia súc,
  • Cattle-dealer

    Danh từ: lái trâu bò,
  • Cattle-feeder

    / ´kætl¸fi:də /, danh từ, máy cho súc vật ăn,
  • Cattle-grid

    Danh từ: các thanh bắc ngang qua một hố trên mặt đường để ngăn súc vật nhưng xe vẫn qua được,...
  • Cattle-leader

    / ´kætl¸li:də /, danh từ, cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò),
  • Cattle-lifter

    / ´kætl¸liftə /, danh từ, kẻ ăn trộm súc vật,
  • Cattle-pen

    / ´kætl¸pen /, danh từ, nơi quầy súc vật,
  • Cattle-piece

    Danh từ: tranh vẽ thú nuôi,
  • Cattle-plague

    Danh từ: dịch trâu bò,
  • Cattle-ranch

    / ´kætl¸ræntʃ /, danh từ, trại chăn nuôi trâu bò,
  • Cattle-rustler

    / ´kætl¸rʌslə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) cattle-lifter,
  • Cattle-shed

    / ´kætl¸ʃed /, danh từ, chuồng trâu bò,
  • Cattle-show

    / ´kætl¸ʃou /, danh từ, cuộc triển lãm thú nuôi,
  • Cattle-truck

    Danh từ: toa chở thú nuôi,
  • Cattle anemia

    thiếu máu nhiễm ký sinh trùng thelleria parva,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top