Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caucus

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:kəs/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc họp kín của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị (để chọn người ra ứng cử, hoặc để quyết định đường lối của tổ chức)
( the caucus) chế độ họp kín của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assembly , conclave , convention , council , gathering , get-together , meeting , parley , session , election , powwow , primary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top