Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caul

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Màng thai nhi
Màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)
(giải phẫu) mạc nối
to be born with a caul
sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số

Chuyên ngành

Y học

màng chùm đầu, mạc nối lớn

Xem thêm các từ khác

  • Caul pulling

    sự bóc màng nối,
  • Cauldron

    / 'kɔ:ldrən /, Danh từ: vạc (để nấu), Kỹ thuật chung: lòng chảo,...
  • Caulescent

    / kɔ:´lesənt /, tính từ, (thực vật học) có thân,
  • Cauliflower

    / ´kɔli¸flauə /, Danh từ: (thực vật học) cải hoa, súp lơ, Cơ khí &...
  • Cauline

    / ´kɔ:lain /, tính từ, thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá),
  • Caulis

    / ´kɔ:lis /, danh từ, số nhiều caules, thân cỏ,
  • Caulk

    / kɔ:k /, Ngoại động từ: xảm (thuyền, tàu), bít, trét, hàn (những chỗ hở...), hình...
  • Caulk(ing) weld

    mối hàn (bít) kín,
  • Caulk joint

    mạch xảm,
  • Caulk or calk

    bít lại, trát lại,
  • Caulk weld

    mối hàn bít kín, mối hàn lấp kín,
  • Caulk welding

    sự hàn đệm kín,
  • Caulked

    xảm [được xảm],
  • Caulked joint

    mối nối xảm, sự ghép khít, sự ráp khít,
  • Caulked seam

    mối xảm, mối xảm, mối nối xảm,
  • Caulker

    / 'kɔ:kə /, Danh từ: thợ xảm (thuyền, tàu), cái đục của thợ xảm, (từ lóng) hớp rượu mạnh,...
  • Caulker's chisel

    cái đục xảm,
  • Caulking

    việc xảm, trét, sự lăn nhám, sự lèn, sự trám, sự trát kín, sự trét, sự xảm, Địa chất:...
  • Caulking chisel

    cái đục để xảm, cái đục xảm,
  • Caulking compound

    hợp chất xảm, trét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top