- Từ điển Anh - Việt
Caustic
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔ:stik/
Thông dụng
Tính từ
(hoá học) ăn da (chất (hoá học))
- caustic liquor
- nước ăn da
Chua cay, cay độc
(toán học) tụ quang
Danh từ
(hoá học) chất ăn da
Chuyên ngành
Xây dựng
có nhiều chất kiềm
đường tụ quan
Y học
chất ăn mòn
chất nóng bỏng
kiềm, xút
Điện lạnh
đường tụ quang
Kỹ thuật chung
kiềm
- caustic alkali
- kiềm ăn da
- caustic bottoms
- cặn kiềm
- caustic curve
- đường cong tính kiềm
- caustic embrittlement
- sự giòn kiềm
- caustic embrittlement
- sự hóa giòn do kiềm
- caustic flakes
- kiềm vẩy
- caustic lye
- dung dịch kiềm
- caustic lye
- nước kiềm
- caustic pot
- bình nung kiềm
- caustic potash
- kali kiềm
- caustic potash solution
- dung dịch kiềm kali ăn da
- caustic salt
- muối kiềm
- caustic scrubbing
- sự tinh chế bằng kiềm
- caustic soda
- soda kiềm
- caustic soda cell
- ắcqui kiềm
- caustic wash
- rửa bằng kiềm
- caustic washer
- sự rửa bằng kiềm
- ground caustic
- kiềm ăn da
- spent caustic
- kiềm ăn da thô
kiềm ăn da
- spent caustic
- kiềm ăn da thô
ăn da
ăn mòn
mặt tụ quang
- caustic surface
- mặt tụ quang (quang học)
tính kiềm
- caustic curve
- đường cong tính kiềm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrasive , acerbic , acid , acrid , alkaline , astringent , biting , corroding , erosive , keen , mordant , pungent , tart , acerb , acrimonious , bitter , cutting , harsh , incisive , pithy , rough , salty , satiric , scathing , severe , sharp , stinging , trenchant , virulent , acidic , corrosive , mordacious , slashing , truculent , vitriolic , acidulous , burning , catheretic , crisp , gnawing , ironic , lye , malevolent , sarcastic , satirical
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Caustic-potash
Danh từ: (hoá học) calihidroxit, -
Caustic alkali
kiềm ăn da, -
Caustic bottoms
cặn kiềm, -
Caustic by reflection
tụ quang do phản xạ, -
Caustic by refraction
tụ quang do khúc xạ, -
Caustic curve
đường cong tính kiềm, đường tụ quang, -
Caustic embrittlement
sự giòn do kiềm, sự giòn kiềm, sự hóa giòn do kiềm, -
Caustic etching
làm sạch nhôm bằng xút, -
Caustic flakes
kiềm vẩy, -
Caustic label
nhãn cảnh báo,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ