Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cauterize

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔ:tə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác cauterise

Ngoại động từ

(y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)
to cauterize a snake bite
đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
(nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai

hình thái từ

Chuyên ngành

Y học

đốt cautery n

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
sear , singe , burn , brand , char

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top