Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cavalry

Nghe phát âm

Mục lục

/'kævəlri/

Thông dụng

Danh từ

Kỵ binh
(như) cavalier
air mobile cavalry
kỵ binh bay


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
army , bowlegs , chasseurs , cuirassiers , dragoons , horse , horse soldiers , hussars , lancers , mounted troops , mounties , rangers , squadron , uhlans , horses , knighthood , troops

Xem thêm các từ khác

  • Cavalryman

    / ´kævəlrimən /, Danh từ: kỵ binh,
  • Cavalryman osteoma

    u xương kỵ binh,
  • Cavalrymanosteoma

    u xương kỵ binh,
  • Cavascope

    dụng cụ soi hang,
  • Cavatina

    / ¸kævə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc cavatin,
  • Cave

    / keiv /, Danh từ: hang, động, sào huyệt, (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng);...
  • Cave-dweller

    / ´keiv¸dwelə /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ,
  • Cave-in

    sụt [sự sụt],
  • Cave-in lake

    hố trũng,
  • Cave-man

    / ´keivmən /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ, người thô lỗ, người lỗ mãng,
  • Cave (to)

    Địa chất: sập đổ, phá hỏa,
  • Cave deposit

    trầm tích hang động,
  • Cave earth

    đất hang động,
  • Cave gallery

    hành lang mái đua,
  • Cave power house

    nhà năng lượng ngầm,
  • Cave temple

    ngôi đền trong hang đá,
  • Cavea

    giảng đường, hội trường, phòng khán giả, phòng học,
  • Caveat

    / ˈkæviˌɑt , ˈkæviˌæt , ˈkɑviˌɑt , ˈkɑviˌæt , keɪviˌɑt , keɪviˌæt /, Danh từ: sự báo cho...
  • Caveat emptor

    Danh từ: nguyên tắc người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận, bên mua chỉ chịu rủi do,...
  • Caveat subscription

    bút sa gà chết, người ký tên phải coi chừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top