- Từ điển Anh - Việt
Cave
Nghe phát âmMục lục |
/keiv/
Thông dụng
Danh từ
Hang, động
Sào huyệt
(chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
(kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)
Động từ
Đào thành hang, xoi thành hang
(chính trị) tổ chức nhóm người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)
Đánh sập (nhà)
Nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
Rút lui không chống lại nữa
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hố
chỗ lõm
hốc
khoang chứa tro
Giải thích EN: A cavity that holds the accumulation of ashes from a glass furnace.
Giải thích VN: Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.
động
hang
sự sụp đổ
Địa chất
sự sập đổ, sự phá hỏa, hang, động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cavern , cavity , den , grotto , hollow , pothole , rock shelter , subterrane , subterranean area , antre , antrum , catacomb , caveman , caverned , cavernicolous , cavernous , cellar , collapse , cove , crumple , crypt , crypt. associatedwords: speleology , give , grot , hole , lair , luster , opening , overturn , plunge , rear , sinus , spelean , speleologist , speleology , spelunker , stalactite , stalagmite , toss , troglodyte , troglodytic , tunnel , upset
phrasal verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Cave-dweller
/ ´keiv¸dwelə /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ, -
Cave-in
sụt [sự sụt], -
Cave-in lake
hố trũng, -
Cave-man
/ ´keivmən /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ, người thô lỗ, người lỗ mãng, -
Cave (to)
Địa chất: sập đổ, phá hỏa, -
Cave deposit
trầm tích hang động, -
Cave earth
đất hang động, -
Cave gallery
hành lang mái đua, -
Cave power house
nhà năng lượng ngầm, -
Cave temple
ngôi đền trong hang đá,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBirds
358 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ