Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cavern

Nghe phát âm

Mục lục

/´kævən/

Thông dụng

Danh từ

(văn học) hang lớn, động
(y học) hang (ở phổi)

Chuyên ngành

Xây dựng

hanh lớn
tổ ong (bê tông)

Kỹ thuật chung

hốc
động
lỗ rỗng
hang
cavern limestone
đá vôi hang hốc
cavern stone
đá hang
cavern water reservoir
hồ nước hang đá vôi
karst cavern
hang kacstơ
permafrost cavern
hang băng
hang động

Địa chất

hang, động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cave , grotto , hole , pothole , subterrane , subterranean area , cavity , croft , den , hollow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top