- Từ điển Anh - Việt
Cavern
Nghe phát âmMục lục |
/´kævən/
Thông dụng
Danh từ
(văn học) hang lớn, động
(y học) hang (ở phổi)
Chuyên ngành
Xây dựng
hanh lớn
tổ ong (bê tông)
Kỹ thuật chung
hốc
động
lỗ rỗng
hang
hang động
Địa chất
hang, động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cave , grotto , hole , pothole , subterrane , subterranean area , cavity , croft , den , hollow
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Cavern limestone
đá vôi tổ ong, đá vôi hang hốc, -
Cavern of corpora cavernosa of penis
hang của thể hang dương vật, -
Cavern of corpus spongiosum
hang thể xốp, -
Cavern stone
đá hang, -
Cavern water
nước kacstơ, -
Cavern water reservoir
hồ nước hang đá vôi, -
Caverna
hang, -
Cavernae corporis spongiosi
hang thể xốp, -
Cavernae corporum cavernosorum
hang của thể hang dương vật, -
Cavernicolous
Tính từ: Ở hang (thú vật),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ