Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cavernous

Nghe phát âm

Mục lục

/´kævənəs/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều hang động
Như hang
(thuộc) hang
cavernous sinus
xoang hang
cavernous eyes
mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dạng hang hốc

Xây dựng

như hang

Kỹ thuật chung

có hang
hốc
dạng tổ ong
hang
cavernous breathing
thở hang
cavernous limestone
đá vôi hang
cavernous limestone
đá vôi hang hốc
cavernous porosity
kẽ rỗng dạng hang lỗ
cavernous vein
mạch hang hốc
cavernous voice
tiếng thổi hang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alveolate , broad , chambered , chasmal , commodious , concave , curved inward , deep , deep-set , echoing , gaping , huge , resonant , reverberant , roomy , sepulchral , socketed , spacious , sunken , vast , wide , yawning , indented , abysmal , abyssal , hollow , immense

Từ trái nghĩa

adjective
filled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top