Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cavernous sinus

Y học

xoang hang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cavernous sinus thrombosis

    (chứng) huyết khối xoang hang,
  • Cavernous tissue

    mô cương,
  • Cavernous tumor

    u hang,
  • Cavernous vein

    mạch hang hốc, mạch tổ ong,
  • Cavernous vein of penis

    tĩnh mạch hang dương vật,
  • Cavernous voice

    tiếng thổi hang,
  • Caves

    ,
  • Cavesson

    / ´kævisn /, danh từ, vòng mũi (để vực ngựa), rọ mõm (cừu non),
  • Cavetto

    Danh từ, số nhiều cavetti: (kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn),...
  • Caviar

    / ´kævi¸a: /, Danh từ: caviar, trứng cá muối, Nghĩa chuyên ngành: trứng...
  • Caviar to the general

    Thành Ngữ:, caviar to the general, tế nhị quá đáng nên không được người ta coi trọng
  • Caviare

    / ´kævi¸a: /, như caviar,
  • Caviation

    lỗ hổng,
  • Cavicorne

    Tính từ: (động vật học), có sừng rỗng,
  • Cavil

    / ´kævil /, Danh từ: sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt, Nội...
  • Caviler

    Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • Caviller

    / ´kævilə /, danh từ, người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top