Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cavity wall

Mục lục

Xây dựng

tường rỗng

Giải thích EN: A wall built with an enclosed inner space to provide thermal insulation. Also, HOLLOW WALL.Giải thích VN: Một bức tường được xây với các khoảng không bên trong để tăng khả năng cách nhiệt. Tham khảo: HOLLOW WALL.

brick cavity wall
tường rỗng bằng gạch
rowlock cavity wall
tường rỗng xây bằng cọc chèo
tường có lỗ rỗng
tường đôi
tường hổng
tường kép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top