Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ceiling supporting system

Xây dựng

hệ đỡ trần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ceiling system

    chế độ hạn mức cao nhất,
  • Ceiling temperature

    nhiệt độ (ở) trần nhà, nhiệt độ trần,
  • Ceiling ventilator

    quạt thông gió trên trần,
  • Ceiling voltage

    điện áp tối đa,
  • Ceiling wood lathing

    lớp lati để trát trần,
  • Ceilings

    ván ốp trần nhà,
  • Ceilings for direct procurement

    hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được...
  • Ceilometer

    / si:´lɔmitə /, Danh từ: dụng cụ qui định tầng mây cao nhất, Kỹ thuật...
  • Ceisius thermometer

    nhiệt kế celsius, nhiệt kế celsius,
  • Celadon

    / ´selə¸dɔn /, Danh từ: màu ngọc bích, men ngọc bích, Đồ tráng men ngọc bích, Tính...
  • Celandine

    / ´selən¸dain /, Danh từ: một loại cây dại có hoa màu vàng,
  • Celanese

    Danh từ: tơ nhân tạo xelanit,
  • Celebral palsy

    bệnh bại não,
  • Celebrant

    / ´selibrənt /, Danh từ: linh mục chủ trì lễ ban thánh thể,
  • Celebrate

    / 'selibreit /, Ngoại động từ: kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng, tôn vinh,
  • Celebrated

    / ´seli¸breitid /, Tính từ: nổi tiếng, trứ danh, lừng danh, Xây dựng:...
  • Celebration

    / ,seli'breiʃn /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top