Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Celestial

Nghe phát âm

Mục lục

/si'lestjəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) trời
celestial blue
xanh da trời
Có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
celestial happiness
hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

Chuyên ngành

Toán & tin

thuộc vũ trụ
trời

Kỹ thuật chung

vũ trụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angelic , astral , beatific , blessed , divine , elysian , empyral , empyrean , eternal , ethereal , godlike , hallowed , holy , immortal , olympian , otherworldly , seraphic , spiritual , sublime , supernal , supernatural , transcendental , transmundane , empyreal , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal , astronomical , blissful , etheric , heavenly , planetary , sky , unearthly , uranic

Từ trái nghĩa

adjective
earthly , hellish , infernal , mortal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top