Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cellar

Nghe phát âm

Mục lục

/´selə/

Thông dụng

Danh từ

Hầm chứa (thức ăn, rượu...)
Hầm rượu ( (cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm
to keep a good cellar
trữ một hầm rượu ngon

Ngoại động từ

Cất (rượu...) vào hầm

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

miệng giếng (dầu)

Toán & tin

khu chứa

Xây dựng

hầm rượu

Kỹ thuật chung

tầng hầm
freeze cellar
tầng hầm kết đông
services cellar
tầng hầm kỹ thuật
utility and storage cellar
tầng hầm (làm) kho
tầng ngầm

Kinh tế

hầm chứa (thức ăn)
hầm rượu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apartment , basement , subbasement , subterrane , underground room , vault , cave , downstairs , storeroom

Từ trái nghĩa

noun
attic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top