Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Celosomian mons

Y học

quái thai thoát tạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Celosomianmons

    quái thai thoát tạng,
  • Celosomus

    quái thai nứt bụng,
  • Celotex

    xe-lô-tec (tấm vật liệu cách âm xơ mia),
  • Celothelioma

    mesothelioma,
  • Celotomy

    thủ thuật mổ thóat vị nghẹt,
  • Celozoic

    cư trú ở ruột,
  • Celozoic parasite

    ký sinh trùng khoang cơ thể,
  • Celsian

    Địa chất: xenxian,
  • Celsius

    / ´selsiəs /, Tính từ: thuộc về độ bách phân, Kinh tế: độ c, độ...
  • Celsius degree

    độ bách phân, độ celsius,
  • Celsius scala

    thang celsius,
  • Celsius scale

    thang nhiệt độ xen-xi-ut,
  • Celsius temperature

    nhiệt độ celsius nhiệt độ bách phân, nhiệt độ celsius nhiệt độ bách phân,
  • Celsius temperature scale

    thang nhiệt độ bách phân, thang nhiệt độ celsius,
  • Celsius thermometer

    nhiệt kế celsius, nhiệt kế bách phân,
  • Celt

    / kelt /, Danh từ: người xen-tơ, Từ đồng nghĩa: noun, cornish , manx
  • Celtic

    / ´keltik /, Danh từ: tiếng xen-tơ,
  • Celticism

    / ´kelti¸sizəm /, danh từ, phong tục tập quán xen-tơ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc xen-tơ,
  • Celticist

    Danh từ: chuyên gia văn hoá xen-tơ,
  • Celtium

    Địa chất: xenti,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top