Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Celsian


Kỹ thuật chung

Địa chất

xenxian

Xem thêm các từ khác

  • Celsius

    / ´selsiəs /, Tính từ: thuộc về độ bách phân, Kinh tế: độ c, độ...
  • Celsius degree

    độ bách phân, độ celsius,
  • Celsius scala

    thang celsius,
  • Celsius scale

    thang nhiệt độ xen-xi-ut,
  • Celsius temperature

    nhiệt độ celsius nhiệt độ bách phân, nhiệt độ celsius nhiệt độ bách phân,
  • Celsius temperature scale

    thang nhiệt độ bách phân, thang nhiệt độ celsius,
  • Celsius thermometer

    nhiệt kế celsius, nhiệt kế bách phân,
  • Celt

    / kelt /, Danh từ: người xen-tơ, Từ đồng nghĩa: noun, cornish , manx
  • Celtic

    / ´keltik /, Danh từ: tiếng xen-tơ,
  • Celticism

    / ´kelti¸sizəm /, danh từ, phong tục tập quán xen-tơ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc xen-tơ,
  • Celticist

    Danh từ: chuyên gia văn hoá xen-tơ,
  • Celtium

    Địa chất: xenti,
  • Celtologist

    / kel´tɔlədʒist /, danh từ, nhà xentơ học,
  • Celvical pleuma

    đỉnh màng phổì,
  • Celyphitic structure

    kiến trúc vành bao, kiến trúc xeliphit,
  • Cembalo

    / ´tʃembəlou /, Danh từ, số nhiều cembali, cembalos: (âm nhạc) đàn clavico,
  • Cemcutitious property

    đặc tính chịu uốn,
  • Cemenl

    xi măng,
  • Cement

    / sɪˈment /, Danh từ: xi-măng, chất gắn (như) xi-măng, bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top