- Từ điển Anh - Việt
Censor
Nghe phát âmMục lục |
/´sensə/
Thông dụng
Danh từ
Nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)
Giám thị (trường đại học)
Ngoại động từ
Kiểm duyệt
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) làm thiếu; nhân viên kiểm duyệt
Y học
sự kềm dục
Kỹ thuật chung
làm thiếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abridge , blacklist , black out * , bleach , bleep , blue-pencil * , bowdlerize , clean up , conceal , control , cork * , criticize , cut , decontaminate , delete , drop the iron curtain , edit , examine , excise , expurgate , exscind , inspect , launder * , narrow , oversee , prevent publication , purge , purify , put the lid on , refuse transmission , repress , restrain , restrict , review , revile , sanitize , scissor out , squelch , sterilize , strike out , supervise communications , suppress , withhold , screen , ban , black out , hush , stifle , blip , blue-pencil , critic , edit out , forbid , interdict , muzzle , prohibit , proscribe , remove
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Censorable
/ ´sensərəbl /, -
Censored
bị thiếu, censored distribution, phân phối bị thiếu -
Censored distribution
phân phối bị thiếu, -
Censorial
/ sen´sɔ:riəl /, tính từ, kiểm duyệt, -
Censorious
/ sen´sɔ:riəs /, Tính từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách, Từ đồng nghĩa:... -
Censoriously
Phó từ: nghiêm khắc, the director shows his assistant's errors censoriously, ông giám đốc nghiêm khắc... -
Censoriousness
/ sen´sɔ:riəsnis /, danh từ, tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách, -
Censorred
Toán & tin: (thống kê ) bị thiếu; đã kiểm duyệt, -
Censorship
/ ´sensəʃip /, danh từ, cơ quan kiểm duyệt, quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa:... -
Censurability
/ ¸senʃərə´biliti /, -
Censurable
/ ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa:... -
Censurableness
/ ´senʃərəbəlnis /, -
Censure
/ ´senʒə /, Danh từ: sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách,... -
Censured
, -
Census
/ 'sensəs /, Danh từ: sự điều tra dân số, Điện tử & viễn thông:... -
Census-paper
Danh từ: bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra dân số
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.