Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Censoriously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Nghiêm khắc
the director shows his assistant's errors censoriously
ông giám đốc nghiêm khắc vạch ra những sai lầm của người phụ tá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Censoriousness

    / sen´sɔ:riəsnis /, danh từ, tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách,
  • Censorred

    Toán & tin: (thống kê ) bị thiếu; đã kiểm duyệt,
  • Censorship

    / ´sensəʃip /, danh từ, cơ quan kiểm duyệt, quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Censurability

    / ¸senʃərə´biliti /,
  • Censurable

    / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa:...
  • Censurableness

    / ´senʃərəbəlnis /,
  • Censure

    / ´senʒə /, Danh từ: sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách,...
  • Census

    / 'sensəs /, Danh từ: sự điều tra dân số, Điện tử & viễn thông:...
  • Census-paper

    Danh từ: bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra dân số
  • Census (of the population)

    kiểm kê dân số,
  • Census bureau

    cục điều tra dân số,
  • Census data

    tư liệu điều tra dân số,
  • Census list

    biểu điều tra dân số,
  • Census method

    phương pháp điều tra dân số,
  • Census of business

    điều tra xí nghiệp,
  • Census of distribution

    điều tra về phân phối (của các ngành nghề),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top