Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Census

Nghe phát âm

Mục lục

/'sensəs/

Thông dụng

Danh từ

Sự điều tra dân số

Ex: "The census will tell you the population is about 3,000, but they still maintain it's 5,200."

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

tổng điều tra

Kỹ thuật chung

sự kiểm kê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
demographics , demography , enumeration , poll , population tally , statistics , stats , count , list , number , tally

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top