Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Census (of the population)

Xây dựng

kiểm kê dân số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Census bureau

    cục điều tra dân số,
  • Census data

    tư liệu điều tra dân số,
  • Census list

    biểu điều tra dân số,
  • Census method

    phương pháp điều tra dân số,
  • Census of business

    điều tra xí nghiệp,
  • Census of distribution

    điều tra về phân phối (của các ngành nghề),
  • Census of population

    sự thống kê dân số, điều tra dân số,
  • Census of production

    điều tra về sản lượng (của ngành sản xuất),
  • Census paper

    giấy kiểm tra,
  • Census taker

    Danh từ: cán bộ điều tra dân số (đi từng nhà),
  • Census tract

    dẫy điều tra (nhỏ hơn khối điều tra...).
  • Cent

    / sent /, Danh từ: Đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la), Toán & tin:...
  • Cent-off coupon

    phiếu (ưu đãi) giảm giá,
  • Cent (e) ring

    sự đặt đúng tâm, sự điều chỉnh về tâm, sự xây vòm trên giá, ván khuôn vòm,
  • Cent (e) ring of bubble

    sự chỉnh bọt (ống thủy) về tâm,
  • Cental

    / ´sentəl /, danh từ, tạ anh (bằng 45 kg 36),
  • Centare

    Danh từ: Đơn vị bằng một mét vuông,
  • Centaur

    / ´sentɔ: /, Danh từ: quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại hy lạp), (nghĩa...
  • Centavo

    đồng xu của các nước thuộc ngữ hệ bồ Đào nha,
  • Centel

    Danh từ: tạ anh (bằng 45 kg 36),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top