Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centaur

Nghe phát âm

Mục lục

/´sentɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp)
(nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi
( Centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chiron , nessus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top