Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centigrade

Nghe phát âm

Mục lục

/´senti¸greid/

Thông dụng

Tính từ

Chia trăm độ, bách phân

Chuyên ngành

Vật lý

bách phân

Kỹ thuật chung

độ bách phân
about sixty degree centigrade
khoảng 60 độ bách phân
absolute centigrade temperature scale
thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
celsius [centigrade] temperature scale
thang nhiệt độ bách phân
centigrade scale
thang nhiệt độ bách phân
centigrade temperature
nhiệt độ bách phân
centigrade temperature scale
thang nhiệt độ bách phân
độ Celsius
Celsius [centigrade] temperature scale
thang nhiệt độ Celsius
centigrade scale
thang nhiệt độ Celsius
centigrade temperature scale
thanh nhiệt độ Celsius

Kinh tế

bách phân
chia thành trăm độ
thuộc về độ bách phân

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top