Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centigram

Nghe phát âm

Mục lục

/´senti¸græm/

Thông dụng

Cách viết khác centigramme

Danh từ

Xentigam

Chuyên ngành

Toán & tin

centi-gram (phần trăm gam)

Đo lường & điều khiển

centi-gram (phần trăm gram)

Kinh tế

cen-ti-gam
phần trăm gam

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top