Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centimeter

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem centimetre

Toán & tin

một phần trăm mét

Đo lường & điều khiển

centi-mét (một phân)

Kỹ thuật chung

centimét
abampere centimeter squared
abampe centimét vuông
abampere per centimeter squared
abampe trên centimét vuông
abcoulomb per cubic centimeter
abculong trên centimét khối
abcoulomb per square centimeter
abculong trên centimét vuông
bpc (bitsper centimeter)
số bit trên mỗi centimét
bytes per centimeter
số byte trên mỗi centimét
characters per centimeter
số ký tự trên mỗi centimét
cpc (charactersper centimeter)
số ký tự trên mỗi centimet
cubic centimeter
centimét khối
gram centimeter heat-unit
đơn vị nhiệt centimét gam
square centimeter
centimét vuông
cm
phân
CM (centimeter)
một phần trăm của mét

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top