Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Centripetal

Nghe phát âm

Mục lục

/sen´tripitl/

Thông dụng

Tính từ

Hướng tâm
centripetal force
lực hướng tâm

Chuyên ngành

Toán & tin

hướng tâm

Cơ - Điện tử

(adj) hướng tâm

Xây dựng

hướng ly tâm

Y học

hướng tâm, hướng vỏ não

Kỹ thuật chung

hướng tâm
centripetal acceleration
gia tốc hướng tâm
centripetal force
lưc hướng tâm
centripetal force
lực hướng tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top